Bảo tồn văn hóa Ơ Đu: Giữ gìn tiếng nói và bản sắc dân tộc rất ít người
Mega Story - Ngày đăng : 10:23, 15/12/2025
Bảo tồn văn hóa Ơ Đu: Giữ gìn tiếng nói và bản sắc dân tộc rất ít người
Trong bối cảnh giao lưu văn hóa ngày càng mạnh mẽ, công tác bảo tồn và phục hồi văn hóa dân tộc Ơ Đu đang trở thành một nhiệm vụ vừa cấp bách, vừa mang ý nghĩa sâu sắc.






Trong cộng đồng 54 dân tộc anh em, dân tộc Ơ Đu là một trong năm dân tộc có dân số rất ít người của Việt Nam, với chưa đến 1.000 nhân khẩu.
Họ chủ yếu cư trú tại hai bản Xốp Pột và Kim Hòa (xã Nga My, tỉnh Nghệ An).
Trong bối cảnh giao lưu văn hóa ngày càng mạnh mẽ, bản sắc văn hóa Ơ Đu đứng trước nguy cơ mai một nhanh chóng. Vì vậy, công tác bảo tồn và phục hồi văn hóa dân tộc Ơ Đu trở thành một nhiệm vụ vừa cấp bách, vừa mang ý nghĩa sâu sắc.
Dấu ấn lịch sử của cộng đồng nhỏ bé bên sông Nặm Nơn
Xưa kia, người Ơ Đu cư trú dọc theo hai con sông Nặm Mộ và Nặm Nơn, tập trung đông nhất ven sông Nặm Nơn.
Những biến cố lịch sử và sự dịch chuyển dân cư qua nhiều thế hệ khiến họ phải rời bỏ vùng đất cổ và sống xen cài với cư dân mới, phần nào làm đứt gãy nền tảng văn hóa truyền thống.

Ngày nay, cộng đồng đông nhất của người Ơ Đu vẫn còn lại ở hai bản Xốp Pột và Kim Hòa. Ở Lào, họ hợp cùng nhóm Tày Phoọng sinh sống tại tỉnh Sầm Nưa.
Sự chia cắt cư trú này cũng góp phần khiến văn hóa Ơ Đu đứng trước nguy cơ suy giảm nhanh hơn.
Tiếng Ơ Đu thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khmer của hệ Nam Á. Tuy nhiên, do số lượng dân cư ít và sống xen kẽ lâu đời với người Thái, Khơ Mú, nên phần lớn người Ơ Đu ngày nay sử dụng tiếng Thái hoặc tiếng Khơ Mú để giao tiếp hằng ngày. Tiếng mẹ đẻ chỉ còn tồn tại trong ký ức của một số người cao tuổi.
Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là linh hồn của văn hóa. Việc tiếng Ơ Đu dần bị quên lãng là thách thức lớn nhất đối với bảo tồn bản sắc dân tộc này. Khôi phục ngôn ngữ vì thế trở thành một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của công tác văn hóa địa phương.

Nhà sàn, áo tơi và những dấu tích xưa
Lao động nương rẫy là hình thức sản xuất chủ đạo của người Ơ Đu. Mỗi năm bà con làm một vụ, phát-đốt-gieo hạt từ tháng 4-5 âm lịch và thu hoạch vào tháng 9-10. Công cụ lao động truyền thống gồm rìu, dao, gậy chọc lỗ.
Ngoài cây lúa là chủ lực, người Ơ Đu còn trồng sắn, bầu bí, ngô, ý dĩ, đỗ; đồng thời duy trì các hoạt động hái lượm, săn bắn.
Chăn nuôi trâu, bò, dê, lợn gà khá phát triển. Trâu bò được dùng làm sức kéo; lợn, gà là lễ vật không thể thiếu trong các dịp cưới xin, tín ngưỡng.
.jpg)
Trong các nghề thủ công, đan lát bằng giang, mây từng rất phổ biến. Họ cũng biết dệt vải, nhưng nghề này nay còn rất ít người nắm giữ.
Một sản phẩm đặc biệt của người Ơ Đu là gùi đeo trán, vừa đẹp, vừa chắc khỏe, gắn bó với đời sống thường nhật.
Trước kia, người Ơ Đu sống trong những ngôi nhà sàn cổ truyền quay đầu vào núi. Khi dựng nhà, họ có quy trình và thứ tự dựng cột rất chặt chẽ. Ngày nay, kiểu nhà truyền thống gần như không còn; thay vào đó là nhà sàn kiểu Thái.
Một sản phẩm đặc sắc khác của tộc người này là áo tơi liền nón, có hai quai đeo vai, dùng để che mưa và nắng. Chiếc áo tơi thể hiện sự thích nghi thông minh với khí hậu miền núi và kỹ thuật thủ công tinh tế của người Ơ Đu.

Tập quán sinh hoạt: Từ bữa ăn đến lệ tục gia đình
Bữa ăn truyền thống của người Ơ Đu gồm 1 bữa phụ buổi sáng và 2 bữa chính. Trước kia, xôi đồ là món chủ yếu; nay phổ biến cơm gạo tẻ.
Khi giáp hạt, họ dùng củ mài, củ nâu, sắn, ngô thay cơm. Người Ơ Đu thích uống rượu, hút thuốc lào và mời khách bằng rượu là nét đẹp giao tiếp đặc trưng.

Trong quan hệ gia đình, người Ơ Đu chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Thái và Khơ Mú. Gia đình mang tính phụ quyền; đàn ông quyết định mọi việc và phụ nữ không có quyền thừa kế.
Họ thường theo tục ở rể. Lễ cưới không thể thiếu các lễ vật đặc trưng như thịt sóc, thịt chuột sấy khô và cá ướp muối.
Về tập tục sinh đẻ, phụ nữ đẻ ngồi tại góc nhà của gian dành cho nữ giới. Nhau thai được bỏ vào ống tre và chôn dưới gầm sàn.
Tuổi của trẻ được tính từ ngày có tiếng sấm đầu tiên trong năm - một quan niệm độc đáo gắn với tín ngưỡng tự nhiên.
Người Ơ Đu tin rằng khi chết, hồn biến thành ma. Hồn ở lại với con cháu một đời và ngụ tại góc thờ trong gian thứ hai của ngôi nhà.
Khi đời con trai cuối cùng mất, người ta làm lễ tiễn ma nhà về với tổ tiên. Bàn thờ ma nhà rất giản dị, treo cao sát mái, thể hiện tư duy tín ngưỡng mộc mạc nhưng giàu bản sắc.
Người Ơ Đu ăn Tết Nguyên đán, tết cơm mới và đặc biệt là lễ đón tiếng sấm đầu năm, ngày hội lớn nhất của cộng đồng. Vào dịp này, người dân từ khắp nơi về Xốp Pột để tế trời, mổ trâu bò, lợn và mở hội mừng năm mới.

Do sống gần người Thái và Khơ Mú, người Ơ Đu thành thạo nhiều nhạc cụ của hai dân tộc này như sáo, khèn, chiêng, trống.
Họ cũng thuộc nhiều làn điệu dân ca, dân vũ, kể chuyện dã sử. Trong vui chơi, người Ơ Đu có các trò đánh khăng, chơi quay, ném còn, ô ăn quan, vừa mang tính giải trí, vừa tạo sự gắn kết cộng đồng.
Tuy nhiên, sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ khiến nhiều yếu tố riêng có của người Ơ Đu bị hòa tan và biến mất theo thời gian.
Những nỗ lực bảo tồn văn hóa Ơ Đu tại Nghệ An
Nhận thức được tính chất đặc biệt của cộng đồng dân tộc rất ít người này, những năm qua Đảng và Nhà nước đã có nhiều chính sách hỗ trợ bảo tồn văn hóa và phát triển kinh tế-xã hội cho người Ơ Đu.
Tại Nghệ An, công tác bảo tồn văn hóa phi vật thể đã đạt nhiều kết quả quan trọng như một số nghề thủ công được phục hồi; trang phục truyền thống được nghiên cứu tái tạo.
Bên cạnh đó, các làn điệu dân ca, dân vũ, dân nhạc được ghi chép và thực hành lại. Nhiều nghệ nhân được tôn vinh, hỗ trợ.
Tuy vậy, quá trình bảo tồn còn gặp nhiều khó khăn. Sự đứt quãng thế hệ khiến lớp trẻ không còn hiểu sâu về văn hóa dân tộc mình.
Giá trị văn hóa truyền khẩu đứng trước nguy cơ biến mất khi các nghệ nhân lớn tuổi qua đời.

Gần đây, Cục Văn hóa các dân tộc Việt Nam phối hợp với Sở Văn hóa-Thể thao và Du lịch Nghệ An tổ chức lớp tập huấn truyền dạy văn hóa phi vật thể dân tộc Ơ Đu cho hơn 70 học viên và nghệ nhân tại xã Nga My. Đây là hoạt động thiết thực trong khuôn khổ Dự án 6 về bảo tồn văn hóa các dân tộc rất ít người.
Trong lớp tập huấn, học viên được giới thiệu về chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về công tác văn hóa dân tộc; phương pháp bảo tồn dân ca, dân vũ, dân nhạc trong bối cảnh hiện đại và mô hình gắn bảo tồn văn hóa với phát triển du lịch cộng đồng.
Các nghệ nhân Ơ Đu đóng vai trò trung tâm trong hoạt động này. Họ trực tiếp hướng dẫn học viên cách hát dân ca, cách sử dụng nhạc cụ, cách trình diễn dân vũ, từ đó tạo ra môi trường truyền nghề tự nhiên ngay trong cộng đồng.
Việc hỗ trợ trang thiết bị, nhạc cụ, đạo cụ giúp người dân có điều kiện thực hành và phục hồi lại các giá trị văn hóa truyền thống, hướng đến xây dựng sản phẩm du lịch dựa trên bản sắc riêng của người Ơ Đu.

Hướng tới tương lai: Bảo tồn để tiếp nối bản sắc
Bảo tồn văn hóa dân tộc Ơ Đu không chỉ là giữ lại những phong tục, làn điệu hay nghề thủ công, mà quan trọng hơn là tạo điều kiện để thế hệ trẻ nhận thức rõ giá trị và tự hào về nguồn gốc của mình.
Văn hóa chỉ thực sự sống khi được thực hành và trao truyền qua các thế hệ.
Để làm được điều đó, cần các giải pháp lâu dài như khôi phục và dạy tiếng Ơ Đu trong cộng đồng; tư liệu hóa toàn bộ di sản phi vật thể; xây dựng mô hình du lịch đặc trưng gắn với lễ hội, thủ công, ẩm thực; tăng cường vai trò của nghệ nhân và lớp trẻ trong hoạt động bảo tồn; kết hợp các chương trình hỗ trợ kinh tế với gìn giữ văn hóa.

Người Ơ Đu dù chỉ là một cộng đồng rất nhỏ, nhưng họ là một phần không thể thiếu trong bức tranh đa dạng của văn hóa Việt Nam.
Mỗi nhịp điệu dân ca được hát lại, mỗi chiếc gùi được đan, mỗi lễ hội được tái hiện chính là một nỗ lực để gìn giữ sự phong phú của bản sắc dân tộc.
Bảo tồn văn hóa Ơ Đu vì thế không chỉ là bảo tồn di sản của một tộc người, mà còn là bảo tồn giá trị chung của cả cộng đồng quốc gia./.